Có 2 kết quả:
咬伤 yǎo shāng ㄧㄠˇ ㄕㄤ • 咬傷 yǎo shāng ㄧㄠˇ ㄕㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
bite (e.g. snake bite, mosquito bite)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
bite (e.g. snake bite, mosquito bite)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh