Có 2 kết quả:

咬伤 yǎo shāng ㄧㄠˇ ㄕㄤ咬傷 yǎo shāng ㄧㄠˇ ㄕㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

bite (e.g. snake bite, mosquito bite)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

bite (e.g. snake bite, mosquito bite)

Bình luận 0